555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [trực tiếp xsmb hôm nay]
Jun 8, 2024 · Sino-Vietnamese word from 直 (“to take turns”). Compare 值 (trị). See also thường trực (“ constant ”).
(Tính) Thẳng đờ, mỏi đờ. Như: “lưỡng nhãn phát trực” 兩 眼 發 直 hai mắt đờ đẫn, “song thối cương trực” 雙 腿 僵 直 hai đùi cứng đờ.
Jul 4, 2024 · Ngày có Trực Định là ngày thứ năm trong 12 ngày trực. Cũng giống như Trực Bình, Trực Định cũng mang những ý nghĩa tốt đẹp về sự vẹn toàn, đủ đầy.
Translation for 'trực' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
trực - t. Thẳng thắn : Người tính trực. - đg. 'Trực nhật' nói tắt : Đi trực. nđg. Có mặt thường xuyên trong thời gian quy định để giải quyết các việc xảy ra. Đến phiên bác sĩ A trực. Trực …
Check 'trực' translations into English. Look through examples of trực translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Trực là có mặt thường xuyên tại nơi và trong thời gian quy định để giải quyết những việc có thể xảy ra.
Bài viết được đề xuất: